Flexoffice được xây dựng để hướng tới nhóm khách hàng là các văn phòng công ty, doanh nghiệp. Ngoài ra, Flexoffice cũng là thương hiệu để Thiên Long Group hướng ra thị trường thế giới. Nhiều mẫu sản phẩm của Thiên Long được marketing lại dưới thương hiệu Flexoffice để xuất khẩu đi nước ngoài.
Gian hàng quảng bá sản phẩm Flexoffice tại London Stationery Show 2015 |
Các mẫu sản phẩm của Flexoffice thường bắt đầu mã sản phẩm bằng 2 chữ cái FO (ép-ô). Ví vậy, Flexoffice cũng thường được khách hàng mua bán văn phòng phẩm gọi tắt thành FO : ví dụ: bìa còng FO tức là bìa còng Flexoffice.
Danh mục các sản phẩm Flexoffice bao gồm:
I. NHÓM FILE/BÌA | ||||
---|---|---|---|---|
Tên nhóm SP | Tên sản phẩm (kèm phân loại) | Đơn vị tính | Màu sắc | Quy các đóng gói bao bì |
1. Nhóm: Bìa lá | ||||
01 | Bìa lá A4 FO - CH01 (độ dày 0.13mm) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/ túi PP, 1.200 bìa/ thùng. |
02 | Bìa lá F4 FO - CH02 (độ dày 0.15mm) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/ túi PP, 1.000 bìa/ thùng. |
03 | Bìa lá A4 FO - CH03 (độ dày 0.15mm) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi nhỏ, 50 bìa/túi lớn, 1.000 bìa/thùng |
04 | Bìa lá F4 FO - CH04 (dộ dày 0.18mm) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi nhỏ, 50 bìa/túi lớn, 1.000 bìa/thùng |
2. Nhóm: Bìa lỗ | ||||
05 | Bìa lỗ A4 FO - CS01 (có viền màu 0.045mm) | Bìa | Trong | 100 bìa/túi , 2.300 bìa/thùng |
06 | Bìa lỗ A4 FO - CS02 (không viền 0.03mm) | Bìa | Trong | 100 bìa/túi, 3.000 bìa/thùng |
07 | Bìa lỗ A4 FO - CS03 (không viền 0.045mm) | Bìa | Trong | 100 bìa/túi, 2.300 bìa/thùng |
3. Nhóm: Bìa nút | ||||
08 | Bìa nút F4 có in FO - CBF01 | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/ túi, 30 túi/thùng, 300 bìa/thùng |
09 | Bìa nút A4 có in FO - CBF02 | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 12 bìa/ túi, 25 túi/thùng, 300 bìa/thùng |
10 | Bìa nút F4 có in FO - CBF04(FO-2636) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
11 | Bìa nút A4 có in FO - CBF05(FO-2434) | Bìa | Trong, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
4. Nhóm: Bìa báo cáo | ||||
12 | Bìa Acco A4 FO - PPFFA4 | Bìa | Xanh, Đỏ, Cam | 10 bìa/túi, 50túi/thùng, 500 bìa/thùng |
13 | Bìa Report File A4 FO - RFA4 | Bìa | Xanh, Đỏ, Cam | 10 bìa/túi, 50túi/thùng, 500 bìa/thùng |
5. Nhóm: Bìa nhẫn | ||||
14 | Bìa nhẫn 2-DRing 30 FO-DRB01 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 120 bìa/thùng |
15 | Bìa nhẫn 2-DRing 35 FO-DRB02 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 120 bìa/thùng |
16 | Bìa nhẫn 2-DRing 40 FO-DRB03 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 120 bìa/thùng |
17 | Bìa nhẫn 2-ORing 25 FO-ORB01 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 120 bìa/thùng |
18 | Bìa nhẫn 2-ORing 30 FO-ORB02 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 150 bìa/thùng |
19 | Bìa nhẫn 2-ORing 35 FO-ORB03 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 120 bìa/thùng |
20 | Bìa nhẫn 2-ORing 20 FO-ORB04 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 100 bìa/thùng |
21 | Bìa nhẫn 2-ORing 26 FO-ORB05 | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 100 bìa/thùng |
6. Nhóm: File nhiều lá | ||||
22 | Bìa 20 lá A4 FO-DB01 | Bìa | Xanh dương, xanh | 50 bìa/thùng |
23 | Bìa 40 lá A4 FO-DB02 | Bìa | Xanh dương, xanh | 20 bìa/thùng |
24 | Bìa 60 lá A4 FO-DB03 | Bìa | Xanh dương, xanh | 20 bìa/thùng |
25 | Bìa 80 lá A4 FO-DB04 | Bìa | Xanh dương, xanh | 20 bìa/thùng |
7. Nhóm: Bìa còng | ||||
26 | Bìa còng 50mm A4 / FO-LAF01 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
27 | Bìa còng 70mm A4 / FO-LAF02 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
28 | Bìa còng 50mm F4 / FO-LAF03 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
29 | Bìa còng 70mm F4 / FO-LAF04 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
30 | Bìa còng 50mm A4 / FO-LAF05 (2 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
31 | Bìa còng 70mm A4 / FO-LAF06 (2 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
32 | Bìa còng 50mm F4 / FO-LAF07 (2 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
33 | Bìa còng 70mm F4 / FO-LAF08 (2 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh, Lá, Đỏ | 40 bìa/thùng |
34 | Bìa còng 90mm A4 / FO-LAF09(1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 30 CÁI/ THÙNG |
35 | Bìa còng 90mm F4 / FO-LAF10(1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 30 CÁI/ THÙNG |
36 | Bìa còng 50mm A4 / FO-LAF11 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 40 bìa/thùng |
37 | Bìa còng 70mm A4 / FO-LAF12 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 40 bìa/thùng |
38 | Bìa còng 50mm F4 / FO-LAF13 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 40 bìa/thùng |
39 | Bìa còng 70mm F4 / FO-LAF14 (1 mặt si) | Bìa | Xanh Đậm, Xanh | 40 bìa/thùng |
8. Nhóm: Bìa kẹp | ||||
40 | Bìa kẹp A4 (1 dài, 1 ngắn) FO-CF01 | Bìa | Xanh dương | 1 bìa/túi, 60 bìa/thùng |
41 | Bìa kẹp A4 (1 ngắn) FO-CF02 | Bìa | Xanh dương | 1 bìa/túi, 60 bìa/thùng |
9. Nhóm: Bìa Trình ký | ||||
42 | Bìa trình ký kép (mặt si) FO - CB01 | Bìa | Xanh đậm, xanh. | 50 bìa/thùng |
43 | Bìa trình ký đơn (mặt si) FO - CB02 | Bìa | Xanh đậm, xanh. | 100 bìa/thùng |
44 | Bìa trình ký kép (nhựa) FO-CB03 | Bìa | Xanh dương | 50 bìa/thùng |
45 | Bìa trình ký đơn (nhựa) FO-CB04 | Bìa | Xanh dương | 100 bìa/thùng |
10. Nhóm: Bìa cây | ||||
46 | Bìa cây FO-RC01 | Bìa | Xanh dương, xanh lá, vàng, trắng, đỏ | 10 bìa/túi, 30 túi/thùng, 300 bìa/thùng |
47 | Bìa cây FO-RC02 | Bìa | Xanh dương, xanh lá, vàng, trắng, đỏ | 10 bìa/túi, 30 túi/thùng, 300 bìa/thùng |
II. NHÓM VĂN PHÒNG PHẨM | ||||
---|---|---|---|---|
1. Nhóm: Bút xóa | ||||
48 | Bút Xóa 10ml FO-CP01 | Cây | 20 cây/hộp, 480 cây/thùng | |
2. Nhóm: Bút Dạ Quang | ||||
49 | Bút dạ quang FO - HL01 | Cây | Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển | 10 cây/hộp, 72hộp/thùng, 720 cây/thùng(HL-01) |
50 | Bút dạ quang FO - HL02 | Cây | Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển | 10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng(HL-11) |
3. Nhóm: Kéo văn phòng | ||||
51 | Kéo Văn phòng FO-SC01 | Cái | Xanh, Đỏ, Đen, Trắng | 12 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 240 cây/thùng |
52 | Kéo Văn phòng FO-SC02 | Cái | Xanh, Đỏ, Đen, Trắng | 12 cây/hộp, 15 hộp/thùng, 180 cây/thùng |
4. Nhóm: Bấm Kim | ||||
53 | Bấm kim số 10 FO-ST02 | Hộp | Sử dụng kim bấm số 10 | 12 cái/hộp, 25 hộp/thùng, 300 cái/thùng |
5. Nhóm: Kim bấm | ||||
54 | Kim số 10 FO-STS02 | Hộp | Sử dụng cho bấm kim số 10 | 20 hộp/inner box; 40 inner box/thùng, 800 hộp/thùng |
55 | Kim số 3 FO-STS01 | Hộp | Sử dụng cho bấm kim số 3 | 10 hộp/inner box; 30 inner box/thùng, 300 hộp/thùng |
6. Nhóm: Kẹp giấy | ||||
56 | Kẹp giấy FO-PAC01 (25mm) | Hộp | 10 hộp/inner box; 50 inner box/thùng, 500 hộp/thùng | |
57 | Kẹp giấy FO-PAC02 (31mm) | Hộp | 10 hộp/inner box; 50 inner box/thùng, 500 hộp/thùng | |
7. Nhóm: Sổ tay | ||||
58 | Sổ lò xo ngang Flexoffice MB-03 | Quyển | 5 mẫu bìa | 10 quyển/túi, 480 quyển/thùng |
59 | Sổ lò xo dọc Flexoffice MB-04 | Quyển | 5 mẫu bìa | 10 quyển/túi, 480 quyển/thùng |
60 | Sổ tay Flexoffice A5 MB-05 | Quyển | Đen, Đỏ, Nâu Vàng | 1 quyển/túi, 60 quyển/thùng |
61 | Sổ tay Flexoffice A6 MB-06 | Quyển | Đen, Đỏ, Nâu Vàng | 1 quyển/túi, 120 quyển/thùng |
62 | Sổ tay Flexoffice A7 MB-07 | Quyển | Đen, Đỏ, Nâu Vàng | 1 quyển/túi, 180quyển/thùng |
63 | Sổ Mini Flexoffice NB-045 | Quyển | 5 mẫu bìa | 10 quyển/túi, 480 quyển/thùng |
8. Nhóm: Băng keo | ||||
64 | Băng keo OPP trong FO-BKT04 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 180 cuộn/thùng |
65 | Băng keo OPP trong FO-BKT06 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
66 | Băng keo OPP trong FO-BKT08 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
67 | Băng keo OPP trong FO-BKT10 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
68 | Băng keo OPP trong FO-BKT15 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 16 block/thùng, 96 cuộn/thùng |
69 | Băng keo OPP trong FO-BKT20 | Cuộn | Trong | 6 cuộn/block, 12 block/thùng, 72 cuộn/thùng |
70 | Băng keo OPP trong FO-BKT24 | Cuộn | Trong | 12 cuộn/block, 30 block/thùng, 360 cuộn/thùng |
71 | Băng keo OPP đục FO-BKD 04 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 180 cuộn/thùng |
72 | Băng keo OPP đục FO BKD 06 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
73 | Băng keo OPP đục FO BKD 08 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
74 | Băng keo OPP đục FO BKD 10 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
75 | Băng keo OPP đục FO-BKD 15 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 16 block/thùng, 96 cuộn/thùng |
76 | Băng keo OPP đục FO-BKD 20 | Cuộn | Đục | 6 cuộn/block, 12 block/thùng, 72 cuộn/thùng |
9. Nhóm: Hồ dán | ||||
77 | Keo khô 8g FO-G01 | Thỏi | 30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng | |
78 | Keo khô 15g FO-G02 | Thỏi | 20 thỏi/hộp, 20 hộp/thùng, 400 thỏi/thùng | |
79 | Keo khô 22g FO-G03 | Thỏi | 20 thỏi/hộp, 16 hộp/thùng, 320 thỏi/thùng | |
10. Nhóm: Bút Lông Bảng | ||||
80 | Bút lông bảng FO-WB02 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
81 | Bút lông bảng FO-WB03 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
82 | Bút lông bảng FO-WB015 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
11. Nhóm: Bút Lông Dầu | ||||
83 | Bút lông dầu FO-PM01 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
84 | Bút lông dầu FO-PM02 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
85 | Bút lông dầu FO-PM03 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
86 | Bút lông dầu FO-PM04 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
87 | Bút lông dầu FO-PM05 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
87 | Bút lông dầu FO-PM06 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
88 | Bút lông dầu FO-PM09 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
12. Nhóm: Bút Bi | ||||
89 | Bút bi FO-03 | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
90 | Bút bi Eromen FO-05/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
91 | Bút bi Eslise FO-06/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
92 | Bút bi Redart FO-07/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
93 | Bút bi Join Master FO-011/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
94 | Bút bi Actimen FO-015/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
95 | Bút bi Cyber FO-025/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp giấy, 60 hộp giấy/thùng, 1.200 cây/thùng |
96 | Bút bi Snape FO-023/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
97 | Bút bi Winner FO-029/VN | Cây | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
98 | Bút đế cắm Smart Holder FO-PH01 | Bộ | Xanh, Đen | 10 túi/hộp, 18 hộp/thùng, 180 bộ/thùng |
99 | Bút đế cắm Ringo FO-PH02 | Bộ | Xanh, Đen | 10 túi/ inner box, 180 bộ/ thùng |
13. Nhóm: Mực Bút lông bảng / dầu | ||||
100 | Bình mực BLD FO-PMI01 | Lọ | Xanh, Đỏ, Đen | 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
101 | Bình mực BLB FO-WBI01 | Lọ | Xanh, Đỏ, Đen | 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
102 | Bình mực BLB FO-WBI02 | Lọ | Xanh, Đỏ, Đen | 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
Bút bảng trắng Flexoffice và bút bi Thiên Long tại kho hàng Cty VPP An Phát. |
Công ty TNHH VPP An Phát nhận cung cấp các sản phẩm Flexoffice với mức giá bán chuẩn. Mọi chi tiết báo giá xin Quý khách hàng liên hệ:
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM AN PHÁT
ĐỊA CHỈ: 15/18 Đường TMT16, KP6, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
ĐIỆN THOẠI: (028) 3715 2408
HOTLINE: 0908 330 970 - 0909 42 00 33
FAX: (028) 3715 2409
EMAIL: vanphongphamquan12@gmail.com
WEBSITE: www.vppthienlong.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét